Translate

30/12/13

KÍNH HIỂN VI SINH HỌC


KÍNH HIỂN VI HAI MẮT (ĐÈN LED)

Model:86.025
Hãng: NOVEX –HÀ LAN
·         Có xử lý chống mốc trên các bộ phận quang học.
·         Hệ thống quang học UIS thế hệ mới cho phép lắp nối thêm các bộ phận quang học.
·         Đầu quang sát loại ba đường truyền quang để nối với máy ảnh hoặc tivi- camera đưa ảnh ra màn hình.
·         Góc quan  sát nghiêng 30o, khoảng cách điều chỉnh giữa hai thị kính quan sát: 55 đến 75mm
·         O gắn vật kính dạng mâm xoay 360o, có 4 vị trí lắp vật kính.
·         Núm chỉnh di chuyển loại đồng trục bố trí bên phải.
·         Điều chỉnh lấy hình ảnh (tiêu cự) có hai cấp độ chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh, bố trí hai bên thân kính để dễ dàng thao tác.
·         Độ phóng đại: 40, 100, 400 và 1000 lần
·         Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED
·         Tụ quang loại Abbc
·         Bàn sa trượt có kích thước: 120 x 135mm, có hai kẹp giữa mẫu
Cung cấp bao gồm:
·         Máy chính với đầu quang sát loại ba đường truyền quang
·         02 thị kính 10X
·         Vật kính plan Achromat 4X
·         Vật kính plan Achromat 10X
·         Vật kính plan Achromat 40X
·         Vật kính plan Achromat 100X
·         Dây nguồn, chai dầu soi 8ml (cho vật kính 100x)
·         Bao đậy máy
·         Bảng hướng dẫn sử dụng.

MÁY SO MÀU CẦM TAY EXACT


MÁY SO MÀU

Model: eXact (Standard)

Hãng: X-RITE - USA

Thông số kỹ thuật

- Kích thước (HWL): 76 x 78x 180 mm

- Trọng lượng: 0.7 kg

- Nguồn điện: pin lithium ion, 7.4VDC, 2200 mAh

- Nguồn sáng: đèn LED

- Khẩu đo: Ø 1.5/ 2/ 4/ 6mm

-  Khoảng bước sóng: 400 ~ 700 nm

- Độ chính xác: ΔEab : ~ 0.25, max 0.45 Δeab

- Nhiệt độ sử dụng: 10 ~ 35 oC
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, vali đựng máy, dây cáp USB, dây nguồn, CD software, HDSD,...                                                                                              

3/12/13


TỦ VI KHÍ HẬU
ModelYTH-225-70-1P
Hãng: Yuanyao – Taiwan
Sản xuất tại Trung Quốc
Đặc tính kỹ thuật
·         Dung tích tủ: 225 lít
·         Kích thước tủ (WHD): 1000 x 1620x 1120 mm
·         Kích thước buồng (WHD):: 500 × 750 ×600 mm
·         Thang nhiệt độ từ: -70 đến 150oC
·         Thang độ ẩm: 20 ~ 98 %
·         Temperature & humidity control accuracy: ± 0.3, ±2.5%RH
·         Indication resolution: 0.01, 0.1 %RH
·         Temperature & Humidity Uniformity: About 2oC/min from room ambient to 150oC, about 1 oC /min from room ambient to 0 oC.
·         Vật liệu buồng test: SUS 304
Nguồn điện: 220V
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Skype: xuanyen611116

TỦ VI KHÍ HẬU, -60 ~ 150 oC


TỦ VI KHÍ HẬU
ModelYTH-225-60-1P
Hãng: Yuanyao – Taiwan


Sản xuất tại Trung Quốc
Đặc tính kỹ thuật
·         Dung tích tủ: 225 lít
·         Kích thước tủ (WHD): 1000 x 1620x 1120 mm
·         Kích thước buồng (WHD):: 500 × 750 ×600 mm
·         Thang nhiệt độ từ: -60 đến 150oC
·         Thang độ ẩm: 20 ~ 98 %
·         Temperature & humidity control accuracy: ± 0.3, ±2.5%RH
·         Indication resolution: 0.01, 0.1 %RH
·         Temperature & Humidity Uniformity: About 2oC/min from room ambient to 150oC, about 1 oC /min from room ambient to 0 oC.
·         Vật liệu buồng test: SUS 304
Nguồn điện: 220V
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Skype: xuanyen611116

TỦ VI KHÍ HẬU, -40 ~ 150oC, 225L


TỦ VI KHÍ HẬU
ModelYTH-225-40-1P
Hãng: Yuanyao – Taiwan
Sản xuất tại Trung Quốc
Đặc tính kỹ thuật
·         Dung tích tủ: 225 lít
·         Kích thước tủ (WHD): 1000 x 1620x 1120 mm
·         Kích thước buồng (WHD):: 500 × 750 ×600 mm
·         Thang nhiệt độ từ: -40 đến 150oC
·         Thang độ ẩm: 20 ~ 98 %
·         Temperature & humidity control accuracy: ± 0.3, ±2.5%RH
·         Indication resolution: 0.01, 0.1 %RH
·         Temperature & Humidity Uniformity: About 2oC/min from room ambient to 150oC, about 1 oC /min from room ambient to 0 oC.
·         Vật liệu buồng test: SUS 304
Nguồn điện: 220V
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Skype: xuanyen611116

TỦ VI KHÍ HẬU 225L, -20 ~ 150oC


TỦ VI KHÍ HẬU
ModelYTH-225-20-1P
Hãng: Yuanyao – Taiwan
Sản xuất tại Trung Quốc
Đặc tính kỹ thuật
·         Dung tích tủ: 225 lít
·         Kích thước tủ (WHD): 1000 x 1620x 1120 mm
·         Kích thước buồng (WHD):: 500 × 750 ×600 mm
·         Thang nhiệt độ từ: -20 đến 150oC
·         Thang độ ẩm: 20 ~ 98 %
·         Temperature & humidity control accuracy: ± 0.3, ±2.5%RH
·         Indication resolution: 0.01, 0.1 %RH
·         Temperature & Humidity Uniformity: About 2oC/min from room ambient to 150oC, about 1 oC /min from room ambient to 0 oC.
·         Vật liệu buồng test: SUS 304
Nguồn điện: 220V
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Skype: xuanyen611116

TỦ VI KHÍ HẬU, 225L, 0 ~ 150oC


TỦ VI KHÍ HẬU

ModelYTH-225-0-1P

Hãng: Yuanyao – Taiwan

Sản xuất tại Trung Quốc

Đặc tính kỹ thuật

·         Dung tích tủ: 225 lít

·         Kích thước tủ (WHD): 1000 x 1620x 1120 mm

·         Kích thước buồng (WHD):: 500 × 750 ×600 mm

·         Thang nhiệt độ từ: 0 đến 150oC

·         Thang độ ẩm: 20 ~ 98 %

·         Temperature & humidity control accuracy: ± 0.3, ±2.5%RH

·         Indication resolution: 0.01, 0.1 %RH

·         Temperature & Humidity Uniformity: About 2oC/min from room ambient to 150oC, about 1 oC /min from room ambient to 0 oC.

·         Vật liệu buồng test: SUS 304

Nguồn điện: 220V

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
                                    Email: xuanyen611116@gmail.com
                                    YM: cxyen611116@yahoo.com
                                    Skype: xuanyen611116

30/9/13

MÁY SO MÀU NIPPON DENSHOKU NF333


MÁY SO MÀU CẦM TAY

MODEL: NF 333
HÃNG: NIPON DENSHOKU – NHẬT
NF 333 là máy so màu cầm tay tiện dụng, chức năng đo màu sắc và tỷ trọng; có nhiều chức năng và có thể hiển thị đồ thị của nhiều hệ thống màu sắc như: độ phản xạ, độ lệch màu chuẩn,…
Thông số kỹ thuật
- Kích thước (LDH): 170 x 85 x 145mm
- Trọng lượng: ~ 460g, 110g (sensor)
- Nguồn điện: pin AA x 4 hoặc AC adapter
- Nguồn sáng: đèn LED
- Thông số đo: 
Quang phổ chuẩn (giá trị và đồ thị)
Biểu đồ độ lệch màu chuẩn
L*a*b* chromaticity coordinate, XYZ, ΔXYZ, Yxy, ΔYxy, L*a*b*, ΔL*a*b*, L*C*h*, ΔL*C*H*, L*u*v*, ΔL*u*v*, Hunter Lab, Hunter ΔLab,
WI
Tw (ISO 105-J02), WI (ASTM E313),
WI (ISO 2470),
ΔWI (3 types), W, ΔW, WB, ΔWB, YI (ASTM E313), YI, ΔYI (2 types),
Munsell value (complying with HV/C, C/2
º & D65/2º), MI, Decision to pass or fail, RGB,
Reflectance density (CMYK),
ΔReflectance density (CMYK)
- Khoảng đo:  400 ~ 700 nm
- Khẩu đo: Ø 8mm (standard) hoặc Ø 4mm
- Nguồn sáng, góc đo: hệ thống hai chùm tia, 0o, 45o
- Theo tiêu chuẩn: JIS Z 8722, ISO 7724-1 to 3, ISO 5-4, ISO 105-J02, ISO 10526, ISO 10527, JIS Z 8701, JIS Z 8729, JIS Z 8730, JIS Z 8715, etc.
- Độ chính xác: ΔE* : 0.02 (8mmΦ); 0.05 (4mmΦ)
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, sensor, tấm chuẩn (white board, black board), pin, phần mềm, AC adapter, dây cáp kết nối sensor và máy chính, cáp RS232C, vali đựng máy, HDSD,..

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY DO300


MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY
Model: DO 300
Hãng: Eutech – Thermo Fisher Scientific
Dòng sản phẩm cao cấp, chống thấm nước, chất lượng cao, ổn định, đo độ oxy hòa tan & oC/ oF, lưu trữ 50 kết quả đo
Thang đo DO: 0.00 đến 19.99 mg/l (ppm)
-  Độ phân giải: 0.01 mg/l; 0.01(ppm)
-  Độ chính xác: ±1.5% of Full Scale
Thang đo % Oxy bão hòa: 0.0 đến 199.9%
-  Độ phân giải: 0.1%
-  Độ chính xác: ± 1.5% of Full Scale
Thang nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC
-  Độ phân giải: 0.1 oC/ oF 
-  Độ chính xác: ± 0.3 oC/± 0.5 oF
-  Chế độ tự động bù nhiệt ATC/ MTC
-  Màn hình hiển thị_dual: LCD 5.8 x 3.3 cm
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò DO, màng lọc dự phòng, dung dịch châm điện cực, lọ đựng mẫu, vali sách tay, hướng dẫn sử dụng,...

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY DO110


MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY
Model: DO110
Hãng: Eutech – Thermo Fisher Scientific

Thang đo DO: 0.00 đến 19.99 mg/l (ppm)
-  Độ phân giải: 0.01 mg/l; 0.01(ppm)
-  Độ chính xác: ±1.5% of Full Scale
Thang đo % Oxy bão hòa: 0.0 đến 199.9%
-  Độ phân giải: 0.1%
-  Độ chính xác: ± 1.5% of Full Scale
Thang nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC
-  Độ phân giải: 0.1 oC/ oF 
-  Độ chính xác: ± 0.3 oC/± 0.5 oF
-  Chế độ tự động bù nhiệt ATC/ MTC
-  Màn hình hiển thị_dual: LCD 5.8 x 3.3 cm
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò DO, màng lọc dự phòng, dung dịch châm điện cực, lọ đựng mẫu, vali sách tay, hướng dẫn sử dụng,...

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CD650


MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
Model: CD650
(Conductivity/ TDS/ Salinity/ Resistivity/ Dissolved Oxygen/ oC/oF)
Hãng sản xuất: Eutech – Thermo Fisher Scientific

Xuất xứ: Singapore
Thông số kỹ thuật:
Đo độ dẫn điện:
v  Đo độ suất điện trở (resistivity):
o   ..  ~ 2.000 µS/cm
o   2.000 W ~ 25.00 W
o   2.000 ~ 300.0 µS/cm 
o   25.00W ~ 250.0 W;
o   300.0 µS  ~ 4.000 mS/cm
o   250.0 W ~ 3.333 kW;
o   4.000 mS ~ 40.00 mS/cm
o   3.333 kW ~ 500.0 kW;
o   40.00 mS ~ 500.0 mS/cm
o   500.0 kW ~ 20.00 MW 
Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
Độ phân giải: 0.01/0.1/1µS/cm; 0.001/0.01/0.1mS/cm
Độ phân giải: 0.01/0.1W; 0.001/ 0.1 kW; 0.01 MW
Đo TDS
Đo độ mặn
o   .. ~ 2.000 ppm;
o                 .. ~ 0.770 ppm;
o   2.000 ppm ~ 300.0ppm;
o   0.770 ppm ~ 143.3ppm;
o   300.0 ppm ~ 4.000 ppt;
o   143.3 ppm ~ 2.138 ppt;
o   4.000 ppt ~ 40.00 ppt;
o   2.138 ppt ~ 23.64 ppt;
o   40.00 ppt ~ 500.0 ppt 
o   23.64 ppt ~ 80.00 ppt 
-        Độ phân giải: 0.01/0.1/1ppm; 0.001/0.01/0.1ppt
-        Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
v  Đo oxy hòa tan: 0.00 ~ 90.00 mg/L hoặc ppm
-       Độ chính xác:  ± 0.2 mg/L
-       Độ phân giải:  0.01 mg/L; 0.01 ppm
-       Số điểm hiệu chuẩn: 1.
v  Đo oxy bão hòa: 0 ~ 600.0%
-       Độ chính xác:  ± 2.0%
-       Độ phân giải:  0.1%
-       Số điểm hiệu chuẩn: 2 (0%, 100%)
v  Hiệu chỉnh độ mặn: 0.0 ~ 50.0 ppt
-       Độ phân giải:  0.1 ppt
-       Phương pháp: tự động/ thủ công
v  Đo nhiệt độ:
o   -10.0 đến 110.0 oC/ 14.0 ~ 230.0 oF;
o   0 đến 60 oC/ 32 ~ 140 oF (đo DO)
-       Độ phân giải/ chính xác: 0.1 oC, oF / ± 0.5 oC/ 0.9 oF
-       Chức năng tự tắt sau 2 – 30 phút không làm việc.
-       Nguồn điện sử dụng: 4 pin 1,5V (pin AA), hoặc 9V DC adapter, 500 mA.
-       Kích thước máy: 18,3 x 9,5 x 5,7 cm; 460g
-       Kích thước vali: 23.5 x 16 x 15.5 cm
-        Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính_ model CD650
  • điện cực đo oxy hòa tan tự bù nhiệt_ 3m
  • điện cực đo độ dẫn tự bù nhiệt (ECCONSEN9303J)_ 3m
  • Phụ kiện khác: giá đỡ điện cực nhiều chỗ, màng điện cực đo DO dự phòng, giẻ lau điện cực DO, dung dịch châm điện cực DO, dung dịch chuẩn pH 4, dung dịch chuẩn KCl 12.88 mS/cm, nước khử ion_ chai 60 ml, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt, 100/240 VAC SMPS power adapter, phần mềm DAS, va li đựng máy đi hiện trường, …

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116