Translate

30/9/13

MÁY SO MÀU NIPPON DENSHOKU NF333


MÁY SO MÀU CẦM TAY

MODEL: NF 333
HÃNG: NIPON DENSHOKU – NHẬT
NF 333 là máy so màu cầm tay tiện dụng, chức năng đo màu sắc và tỷ trọng; có nhiều chức năng và có thể hiển thị đồ thị của nhiều hệ thống màu sắc như: độ phản xạ, độ lệch màu chuẩn,…
Thông số kỹ thuật
- Kích thước (LDH): 170 x 85 x 145mm
- Trọng lượng: ~ 460g, 110g (sensor)
- Nguồn điện: pin AA x 4 hoặc AC adapter
- Nguồn sáng: đèn LED
- Thông số đo: 
Quang phổ chuẩn (giá trị và đồ thị)
Biểu đồ độ lệch màu chuẩn
L*a*b* chromaticity coordinate, XYZ, ΔXYZ, Yxy, ΔYxy, L*a*b*, ΔL*a*b*, L*C*h*, ΔL*C*H*, L*u*v*, ΔL*u*v*, Hunter Lab, Hunter ΔLab,
WI
Tw (ISO 105-J02), WI (ASTM E313),
WI (ISO 2470),
ΔWI (3 types), W, ΔW, WB, ΔWB, YI (ASTM E313), YI, ΔYI (2 types),
Munsell value (complying with HV/C, C/2
º & D65/2º), MI, Decision to pass or fail, RGB,
Reflectance density (CMYK),
ΔReflectance density (CMYK)
- Khoảng đo:  400 ~ 700 nm
- Khẩu đo: Ø 8mm (standard) hoặc Ø 4mm
- Nguồn sáng, góc đo: hệ thống hai chùm tia, 0o, 45o
- Theo tiêu chuẩn: JIS Z 8722, ISO 7724-1 to 3, ISO 5-4, ISO 105-J02, ISO 10526, ISO 10527, JIS Z 8701, JIS Z 8729, JIS Z 8730, JIS Z 8715, etc.
- Độ chính xác: ΔE* : 0.02 (8mmΦ); 0.05 (4mmΦ)
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, sensor, tấm chuẩn (white board, black board), pin, phần mềm, AC adapter, dây cáp kết nối sensor và máy chính, cáp RS232C, vali đựng máy, HDSD,..

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY DO300


MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY
Model: DO 300
Hãng: Eutech – Thermo Fisher Scientific
Dòng sản phẩm cao cấp, chống thấm nước, chất lượng cao, ổn định, đo độ oxy hòa tan & oC/ oF, lưu trữ 50 kết quả đo
Thang đo DO: 0.00 đến 19.99 mg/l (ppm)
-  Độ phân giải: 0.01 mg/l; 0.01(ppm)
-  Độ chính xác: ±1.5% of Full Scale
Thang đo % Oxy bão hòa: 0.0 đến 199.9%
-  Độ phân giải: 0.1%
-  Độ chính xác: ± 1.5% of Full Scale
Thang nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC
-  Độ phân giải: 0.1 oC/ oF 
-  Độ chính xác: ± 0.3 oC/± 0.5 oF
-  Chế độ tự động bù nhiệt ATC/ MTC
-  Màn hình hiển thị_dual: LCD 5.8 x 3.3 cm
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò DO, màng lọc dự phòng, dung dịch châm điện cực, lọ đựng mẫu, vali sách tay, hướng dẫn sử dụng,...

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY DO110


MÁY ĐO OXY HÒA TAN CẦM TAY
Model: DO110
Hãng: Eutech – Thermo Fisher Scientific

Thang đo DO: 0.00 đến 19.99 mg/l (ppm)
-  Độ phân giải: 0.01 mg/l; 0.01(ppm)
-  Độ chính xác: ±1.5% of Full Scale
Thang đo % Oxy bão hòa: 0.0 đến 199.9%
-  Độ phân giải: 0.1%
-  Độ chính xác: ± 1.5% of Full Scale
Thang nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC
-  Độ phân giải: 0.1 oC/ oF 
-  Độ chính xác: ± 0.3 oC/± 0.5 oF
-  Chế độ tự động bù nhiệt ATC/ MTC
-  Màn hình hiển thị_dual: LCD 5.8 x 3.3 cm
Thiết bị cung cấp bao gồm: máy chính, đầu dò DO, màng lọc dự phòng, dung dịch châm điện cực, lọ đựng mẫu, vali sách tay, hướng dẫn sử dụng,...

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CD650


MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU
Model: CD650
(Conductivity/ TDS/ Salinity/ Resistivity/ Dissolved Oxygen/ oC/oF)
Hãng sản xuất: Eutech – Thermo Fisher Scientific

Xuất xứ: Singapore
Thông số kỹ thuật:
Đo độ dẫn điện:
v  Đo độ suất điện trở (resistivity):
o   ..  ~ 2.000 µS/cm
o   2.000 W ~ 25.00 W
o   2.000 ~ 300.0 µS/cm 
o   25.00W ~ 250.0 W;
o   300.0 µS  ~ 4.000 mS/cm
o   250.0 W ~ 3.333 kW;
o   4.000 mS ~ 40.00 mS/cm
o   3.333 kW ~ 500.0 kW;
o   40.00 mS ~ 500.0 mS/cm
o   500.0 kW ~ 20.00 MW 
Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
Độ phân giải: 0.01/0.1/1µS/cm; 0.001/0.01/0.1mS/cm
Độ phân giải: 0.01/0.1W; 0.001/ 0.1 kW; 0.01 MW
Đo TDS
Đo độ mặn
o   .. ~ 2.000 ppm;
o                 .. ~ 0.770 ppm;
o   2.000 ppm ~ 300.0ppm;
o   0.770 ppm ~ 143.3ppm;
o   300.0 ppm ~ 4.000 ppt;
o   143.3 ppm ~ 2.138 ppt;
o   4.000 ppt ~ 40.00 ppt;
o   2.138 ppt ~ 23.64 ppt;
o   40.00 ppt ~ 500.0 ppt 
o   23.64 ppt ~ 80.00 ppt 
-        Độ phân giải: 0.01/0.1/1ppm; 0.001/0.01/0.1ppt
-        Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
v  Đo oxy hòa tan: 0.00 ~ 90.00 mg/L hoặc ppm
-       Độ chính xác:  ± 0.2 mg/L
-       Độ phân giải:  0.01 mg/L; 0.01 ppm
-       Số điểm hiệu chuẩn: 1.
v  Đo oxy bão hòa: 0 ~ 600.0%
-       Độ chính xác:  ± 2.0%
-       Độ phân giải:  0.1%
-       Số điểm hiệu chuẩn: 2 (0%, 100%)
v  Hiệu chỉnh độ mặn: 0.0 ~ 50.0 ppt
-       Độ phân giải:  0.1 ppt
-       Phương pháp: tự động/ thủ công
v  Đo nhiệt độ:
o   -10.0 đến 110.0 oC/ 14.0 ~ 230.0 oF;
o   0 đến 60 oC/ 32 ~ 140 oF (đo DO)
-       Độ phân giải/ chính xác: 0.1 oC, oF / ± 0.5 oC/ 0.9 oF
-       Chức năng tự tắt sau 2 – 30 phút không làm việc.
-       Nguồn điện sử dụng: 4 pin 1,5V (pin AA), hoặc 9V DC adapter, 500 mA.
-       Kích thước máy: 18,3 x 9,5 x 5,7 cm; 460g
-       Kích thước vali: 23.5 x 16 x 15.5 cm
-        Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính_ model CD650
  • điện cực đo oxy hòa tan tự bù nhiệt_ 3m
  • điện cực đo độ dẫn tự bù nhiệt (ECCONSEN9303J)_ 3m
  • Phụ kiện khác: giá đỡ điện cực nhiều chỗ, màng điện cực đo DO dự phòng, giẻ lau điện cực DO, dung dịch châm điện cực DO, dung dịch chuẩn pH 4, dung dịch chuẩn KCl 12.88 mS/cm, nước khử ion_ chai 60 ml, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt, 100/240 VAC SMPS power adapter, phần mềm DAS, va li đựng máy đi hiện trường, …

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY/ ĐỂ BÀN PC650


MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY/ ĐỂ BÀN
Model: PC650 (pH/ ORP/ Conductivity/TDS/ Salinity/ Resistivity/ oC/ oF)
Hãng: Eutech – Thermo Scientific
Dòng sản phẩm đa chỉ tiêu, chống thấm nước, GLP, cổng RS232C, thị màn hình (dual display) LCD, lưu trữ 500 kết quả đo, cung cấp kèm vali, dd chuẩn, ...
Thông số kỹ thuật:
Đo pH
Đo ORP
Thang đo: -2.000 to 20.000pH
-        Thang đo: ± 2000.0 mV
Độ chính xác:  ± 0.002
-        Độ chính xác:  ± 0.2 mV
Độ phân giải:0.1/0.01/0.001pH
-        Độ phân giải:  0.1 mV
v  Đo độ dẫn điện:
o   ..  ~ 2.000 µS
 
o   2.000 ~ 300.0 µS 
o   4.000 mS ~ 40.00 mS
o   300.0 µS  ~ 4.000 mS
o   40.00 mS ~ 500.0 mS
-        Độ chính xác:  ± 1% FS + 1 LSD
-        Độ phân giải:  0.01/0.1 / 1µS; 0.001/0.01/0.1mS
 
Đo TDS
Đo độ mặn
o   .. ~ 2.000 ppm;
o   .. ~ 0.770 ppm;
o   2.000 ppm ~ 300.0ppm;
o   0.770 ppm ~ 143.3ppm;
o   300.0 ppm ~ 4.000 ppt;
o   143.3 ppm ~ 2.138 ppt;
o   4.000 ppt ~ 40.00 ppt;
o   2.138 ppt ~ 23.64 ppt;
o   40.00 ppt ~ 500.0 ppt 
o   23.64 ppt ~ 80.00 ppt 
-        Độ phân giải: 0.01/0.1 ppm; 0.001/0.01/0.1 ppt
-        Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
v  Đo độ suất điện trở (resistivity):
o   2.000 W ~ 25.00 W
 
o   25.00W ~ 250.0 W;
o   3.333 kW ~ 500.0 kW;
o   250.0 W ~ 3.333 kW;
o   500.0 kW ~ 20.00 MW 
-        Độ phân giải: 0.01/0.1W; 0.001/ 0.1 kW; 0.01 MW
-        Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
v  Đo nhiệt độ: -10.0 đến 110.0 oC/ 14.0 ~ 230.0 oF
-        Độ phân giải/ chính xác: 0.1 oC, oF / ± 0.5 oC/ 0.9 oF
-        Hiển thị màn hình LCD: 5.4 x 7.1 cm
-        Tự động tắt máy sau 2 ~ 30 phút không sử dụng.
-        Cung cấp bao gồm: máy chính, điện cực đo pH ECFC7252203B (cable 3m), điện cực đo độ dẫn 4 cell, giá đỡ điện cực nhiều chỗ, dung dịch chuẩn: pH 4, pH7, 12.88 mS, nước khử ion (chai 60 ml), hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm: Cao Xuân Yến

Tel: 0989 778 349/ 0915 778 349

Skype: xuanyen611116