Translate

22/10/14

THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC NÉN THÙNG CARTON , model: QC-101B1 (A), 2KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA LỰC NÉN THÙNG CARTON


Model: QC - 101B1 (A)


Thông số kỹ thuật:
-  Kích thước test mẫu: 100 x 100 x 90cm
-  Thang đo: 2,000 kgf
-  Vận tốc test: 1~200mm/min
-  Trọng lượng: 800kg
-  Cổng kết nối: USB
-  Nguồn điện: 220V, 5A, 1 pha
-  Kích thước máy: 175 x 100 x 200 cm
Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính, HDSD,… 
                                    ATTN : Cao Xuân Yến _ Product Manager
TEL: 0989 778 349/ 0915 778 349
Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H55A2, 500KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H55A2

YANGYI - TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 500kN (50,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)

-   Space: 550 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 1 ~ 200 mm/ phút

-   Kích thước: 124 x 68 x 220 (H)cm

-   Weight:  1,200 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349

Email: xuanyen611116@gmail.com

Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H53A2, 300KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H53A2

YANGYI- TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 300kN (30,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)

-   Space: 550 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 01 ~ 200 mm/ phút

-   Kích thước: 124 x 68 x 220 (H)cm

-   Weight:  950 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Email: xuanyen611116@gmail.com
                   YM: cxyen611116@yahoo.com
                   Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H52A2, 200KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H52A2

YANGYI - TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 200kN (20,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)

-   Space: 550 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 1 ~ 350 mm/ phút

-   Kích thước: 120 x 65 x 220 (H)cm

-   Weight:  900 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349

Email: xuanyen611116@gmail.com

Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H51A2, 100KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H51A2

YANGYI - TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 100kN (10,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)

-   Space: 550 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 0.3 ~ 300 mm/ phút

-   Kích thước: 115 x 65x 220 (H)cm

-   Weight:  800 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349

Email: xuanyen611116@gmail.com

Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL H45A2, 50KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H45A2

YANGYI - TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 50kN (5,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 1,000 mm (excludes grips)

-   Space: 420 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 0.5 ~ 500 mm/ phút

-   Kích thước: 88 x 58 x 193 (H)cm

-   Weight:  356 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349

Email: xuanyen611116@gmail.com

                   Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H42A2, 10KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H42A2-01

YANGYI - TAIWAN


Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 10kN (1,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 1,100 mm (excludes grips)

-   Space: 420 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 1 ~ 1000 mm/ phút

-   Kích thước: 84 x 58 x 183 (H)cm

-   Weight:  160 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager

Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349

Email: xuanyen611116@gmail.com

Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU, MODEL: H42A2-00, 20KN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA VẬT LIỆU


Model:  H42A2-00

Hãng: YANGYI - TAIWAN


 Thông số kỹ thuật:

-   Thang đo tối đa: 20kN (2,000 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)

-   Space: 420 mm

-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000

-   Vận tốc test: 1 ~ 1000 mm/ phút

-   Kích thước: 97 x 58 x 150 (H)cm

-   Weight:  145 kg

-   Nguồn điện: 220V

Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…

Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
                   Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
                   Email: xuanyen611116@gmail.com
                   Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA BAO BÌ, SỢI NYLON, model: H35A2-01, 5kN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA BAO BÌ, SỢI NYLON

Model:  H35A2-01

Thông số kỹ thuật:
-   Thang đo tối đa: 5 kN (500 kgf).
-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 800 mm (excludes grips)
-   Space: Ø 140 mm
-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000
-   Vận tốc test: 1 ~ 1000 mm/ phút
-   Kích thước: 50 x 53x 100 (H)cm
-   Weight:  70 kg
-   Nguồn điện: 220V
Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Email: xuanyen611116@gmail.com
Skype: xuanyen611116

THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA BAO, SỢI NYLON, model: H35A2, 5kN


THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ BỀN KÉO CỦA BAO, SỢI NYLON

Model:  H35A2-00

Thông số kỹ thuật:
-   Thang đo tối đa: 5 kN (500 kgf).

-   Khoảng cách di chuyển mẫu test tối đa: 450 mm (excludes grips)
-   Space: Ø 140 mm
-   Độ phân gii lực: 1 / 10,000
-   Vận tốc test: 1 ~ 1000 mm/ phút
-   Kích thước: 50 x 53x 100 (H)cm
-   Weight:  70 kg
-   Nguồn điện: 220V
Thiết bị cung cấp bao gồm: Máy chính,  Phần mềm  & dây cáp kết nối máy tính,  Kẹp đo lực kéo đứt, Hướng dẫn sử dụng,…
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến _ Product Manager
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915 778 349
Email: xuanyen611116@gmail.com
Skype: xuanyen611116

20/10/14

HORIBA COMPACT WATER QUALITY METERS, LACQUA TWIN, MODEL B-731

HORIBA COMPACT WATER QUALITY METERS, LACQUA TWIN,  MODEL B-731

� Only compact meter for a quick measurement sodium ion to calculate into NaCl based salt concentration unlike the conductivity converted meters.
� Flat sensor technology realizes a reliable and direct measurement of a drop of the
sample from 0.3 mL
� IP67 waterproof and dustproof
� Temperature compensation/Auto hold/Auto range change
� Special application packages for crop and soil

Potasium Ion(K+)
Nitrate Ion(NO3-)
Calcium Ion(Ca2+)
Salt (NaCl)
Model
B-731
B-743
B-751
B-721
Measurement principle
Ion electrode method
Sample type
Immersion
Minimum sample volume
0.05 mL , 0.3 mL or more
Measurement
range
39 to 3900 ppm (mg/L)
(10 -3to 10 -1mol/L)
20 to 2000 kg/10a
NO3-: 62 to 6200 ppm (mg/L)
(10 -3to 10 -1mol/L)
NO3- -N: 14 to 1400 ppm (mg/L)
40 to 4000 ppm (mg/L)
(10 -3to 10 -1mol/L)
0.1 to 10by weight
Display range
0 to 9900 ppm (mg/L)
0.00 to 25 by weight
Range and Resolution
(Valid numbers)
0 to 1.0 ppm: 0.1 ppm
0 to 99 ppm: 1 ppm
100 to 990 ppm: 10 ppm
1000 to 9900 ppm: 100 ppm
0.00 to 0.99%: 0.01% by weight
1.0 to 9.9%: 0.1% by weight
10 to 25%: 1% by weight
Calibration
Two-point
Accuracy
±10% of reading value
±20% of reading value
±10% of reading value
Functions
Auto range change; Temperature compensation; IP67 Water/Dust proof Auto hold; Automatic power off (30 minutes)
Display
Custom (monochrome) Digital LCD
Operating temperature/
humidity
5 to 40˚C, 85% or less in relative humidity (no condensation)
Power
CR2032 batteries (x2)
Battery life
Approx. 400 hours in continuous use
Main Material
ABS epoxy
Dimensions/Mass
164 mm × 29 mm × 20 mm (excluding projections)/Approx. 50 g (meter only, without batteries, B-771 approx. 45 g)
Accessories included
Standard solution
(150 ppm & 2000 ppm) (14mL),
5 pieces of Sampling sheet B
Standard solution
(0.5%, 5%) (14 mL),
5 pieces of Sampling sheet
Distributed by: PHU BAO LONG CORP.
ATTN: Ms Cao Xuân Yến/ Product Manager
Tel: 0989 778 349
Email: xuanyen611116@gmail.com
Skype: xuanyen611116