Bút đo pH Horiba B-711
-
Thang đo: 2 ~ 12 pH
-
Thang hiển thị: 0 – 14 pH
-
Độ phân giải:
0.1 pH
-
Hiệu chỉnh: 01 điểm
-
Chức năng: Tự bù trừ nhiệt độ,
Chống thấm nước, chống bụi (IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30
phút không sử dụng.
-
Hiển thị: màn hình LCD
-
Điều kiện môi trường sử dụng: 5 -
40˚C, 85% RH
-
Nguồn: pin CR2032
-
Thời lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm;
50g
Thiết bị cung cấp bao gồm: 01 bút đo pH bỏ túi B-711; 01 túi đựng máy; 02 pin CR2032; 01 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn pH7_ 14ml. |
Bút đo pH
Horiba B-712
-
Thang đo: 2 ~ 12 pH
-
Thang hiển thị: 0 – 14 pH
-
Độ phân giải: 0.1/0.01 pH
-
Độ chính xác: ±0.1 pH
-
Số điểm hiệu chỉnh: 02 điểm (6.86)
-
Chức năng: Tự bù trừ nhiệt độ,
Chống thấm nước, chống bụi (IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30
phút không sử dụng.
-
Hiển thị: màn hình LCD
-
Điều kiện môi trường sử dụng: 5 -
40˚C, 85% RH
-
Nguồn: pin CR2032
-
Thời lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích thước máy: 164 x 29 x 20mm;
50g
Thiết bị cung cấp bao gồm: 01 bút đo pH bỏ túi B-712; 01 túi đựng máy; 02 pin CR2032; 01 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn pH4,pH7 (14ml). |
Bút
đo pH Horiba B-713
-
Thang
đo: 2 ~ 12 pH
-
Thang
hiển thị: 0 – 14 pH
-
Độ
phân giải: 0.1/0.01 pH
-
Độ
chính xác: ±0.1 pH
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm (7.00)
-
Chức
năng: Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi (IP67), giữ giá trị đo,
tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm: 01 bút đo pH bỏ túi B-713; 01 túi đựng máy; 02 pin CR2032; 01 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn pH4,pH7 (14ml). |
Bút đo đa chỉ tiêu Horiba B-771
(chức
năng đo: độ dẫn, độ mặn, chất rắn hòa tan_TDS)
-
Thang
đo:
Độ dẫn:
0 ~ 19.9 mS/cm
Độ
mặn: 0 ~ 1.1%
TDS: 0 ~
9900 ppm
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 199 mS/cm
-
Độ
phân giải:
0 ~ 199
µS/cm: 1 µS/cm
0.20 ~
1.99 mS/cm: 0.01 mS/cm
2.0 ~
19.9 mS/cm: 0.1 mS/cm
20 ~ 199
mS/cm: 1 mS/cm
-
Độ
chính xác: ± 2% FS ± 1 digit
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: đo độ dẫn, độ mặn, TDS; Tự chuyển thang đo; Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 15 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
-
Thiết
bị cung cấp bao gồm: 01 bút đo B-771; 01 túi đựng máy; 02 pin CR2032; 01
pipette; HDSD; dung dịch chuẩn 1.41 mS/cm(14ml).
|
Bút
đo ion Na+ Horiba B-722
-
Thang
đo: 23 ~ 2300 mg/L (10-3 ~ 10-1 mol/L)
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 9900 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
0 ~ 99
ppm: 1 ppm
100 ~
990 ppm: 10 ppm
1000 ~
9900 ppm: 100 ppm
-
Độ
chính xác: ± 10% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-722; 01 túi đựng máy; 02 pin CR2032; 01 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn 150,
2000 ppm (14ml).
|
Bút
đo ion K+ Horiba B-731
-
Thang
đo: 39 ~ 3900 mg/L (10-3 ~ 10-1 mol/L)
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 9900 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
0 ~ 99
ppm: 1 ppm
100 ~
990 ppm: 10 ppm
1000 ~
9900 ppm: 100 ppm
-
Độ
chính xác: ± 10% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-731;
01 túi đựng
máy; 02 pin CR2032;
01 pipette;
HDSD; dung dịch chuẩn
150, 2000 ppm (14ml).
|
Bút
đo ion NITRATE NO3- Horiba B-741 (for crops)
-
Thang
đo NO3-: 100 ~ 9900 mg/L
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 9900 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
0 ~ 99
ppm: 1 ppm
100 ~
990 ppm: 10 ppm
1000 ~
9900 ppm: 100 ppm
-
Độ chính
xác: ± 10% FS
-
Số điểm
hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp
bao gồm: 01
bút đo B-741; 01
vali
đựng máy; 02
pin CR2032; 05 pipette; HDSD; dung
dịch chuẩn 300,
5000 ppm (14ml), crop sample press, 3 cốc đựng mẫu, bình 250ml,..
|
Bút
đo ion NITRATE NO3- Horiba B-742 (for soil)
-
Thang
đo NO3-: 30 ~ 600 mg/L
-
Thang hiển thị: 0 ~ 800 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
100 ~
800 ppm: 10 ppm
-
Độ
chính xác: ± 10% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-742;
01 vali đựng máy; 02 pin CR2032; 05 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn 30, 300 ppm
(14ml), 2 muỗng lấy mẫu, bình 250ml, 03 lọ nhựa 100ml,...
|
Bút
đo ion NITRATE NO3- Horiba B-743 (for general use)
-
Thang
đo NO3-: 62 ~ 6200 mg/L
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 9900 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
0 ~ 99
ppm: 1 ppm
100 ~
990 ppm: 10 ppm
1000 ~
9900 ppm: 100 ppm
-
Độ
chính xác: ± 10% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-741;
01 hộp đựng máy; 02 pin CR2032; 01 pipette; HDSD; dung dịch chuẩn 150, 2000
ppm (14ml),...
|
Bút
đo ion Ca2+ Horiba B-751
-
-
Thang
hiển thị: 0 ~ 9900 ppm (mg/L)
-
Độ
phân giải:
0 ~ 1.0
ppm: 0.1 ppm
0 ~ 99
ppm: 1 ppm
100 ~
990 ppm: 10 ppm
1000 ~
9900 ppm: 100 ppm
-
Độ
chính xác: ± 20% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-751;
01 túi đựng
máy; 02 pin CR2032;
01 pipette;
HDSD; dung dịch chuẩn
150, 2000 ppm (14ml).
|
Bút
đo ion độ mặn Horiba B-721
-
Thang
đo: 0.1 ~ 10%
-
Thang
hiển thị: 0.00 ~ 25%
-
Độ
phân giải:
0.00 ~ 0.99%: 0.01%
1.0 ~ 9.9%: 0.1%
10 ~ 25%: 1%
-
Độ
chính xác: ± 10% FS
-
Số
điểm hiệu chỉnh: 02 điểm
-
Chức
năng: Tự chuyển thang đo; Tự bù trừ nhiệt độ, Chống thấm nước, chống bụi
(IP67), giữ giá trị đo, tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
-
Hiển
thị: màn hình LCD
-
Điều
kiện môi trường sử dụng: 5 - 40˚C, 85% RH
-
Nguồn:
pin CR2032
-
Thời
lượng sử dụng pin: 400 giờ
-
Kích
thước máy: 164 x 29 x 20mm; 50g
Thiết bị cung cấp bao gồm:
01 bút đo B-721;
01 túi đựng
máy; 02 pin CR2032;
01 pipette;
HDSD; dung dịch chuẩn
0.5% & 5% (14ml).
|
XIN VUI LÒNG LIÊN
HỆ VỚI CHÚNG TÔI THEO ĐỊA CHỈ:
CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG
31 Lê Văn Thiêm, KP. Hưng Vượng 2 , Phú Mỹ Hưng, P. Tân Phong, Q.7, Tp.HCM
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915
778 349
Email : xuanyen611116@gmail.com
Website : http://www.pbl-tech.com
YM:
cxyen611116@yahoo.com
Skype: xuanyen611116
Website:
http://www.blogger.com/blogger.g?blogID=2115481571700334510#allposts/src=dashboard
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét