Translate

9/9/14


Máy đo pH/ ORP/ COND cầm tay

Model: D-74A-S

 

Thông số kỹ thuật:

-          Đo: pH/ mV/ COND/ oC

Đo pH:

-          Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH

-          Hiện thị thang đo: -2 đến 16.00 pH

-          Độ phân giải: 0.01 pH

-          Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 digit

-          Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST

Đo mV (ORP):

-          Thang đo: -2000 đến 2000mV

-          Độ phân giải: 1mV

-          Độ lặp lại: ±1mV ±1 digit

Đo nhiệt độ:

-          Thang đo: 0.0 đến 100oC

-          Độ phân giải: 0.1oC

-          Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 digit

Đo độ dẫn điện (COND):

-          Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m

-          Độ phân giải: 0.05% F.S

-          Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1 digit

Đo độ mặn (Salinity):

-          Thang đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 ppt)

-          Độ phân giải: 0.01%/ 0.1 ppt

Điện trở suất:

-          Thang đo: 0.000 Ω.m đến 2.000 MΩ.m

-          Độ phân giải: 0.05% F.S

-          Độ lặp lại: ±0.5% F.S ± 1 chữ số

Đo TDS:

-          Thang đo: 0.01mg/L đến 100g/L

-          Độ phân giải: 0.01 mg/L

Đặc điểm:

-          Màn hình hiển thị: LCD

-          Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu

-          Có khả năng bù nhiệt

-          Tự động tắt màn hình khi không sử dụng

-          Cấp độ bảo vệ: IP67

-          Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)

-          Nguồn: Pin LR03/ AAA.

-          Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ

-          Kích thước: 67x28x170 mm

-          Trọng lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), điện cực đo conductivity (code: 9382-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10, dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét