Máy đo pH cầm tay
Model: D-71A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
pH/ oC
Đo pH:
-
-
Hiện
thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ
phân giải: 0.01 pH
-
Độ
lặp lại: ±0.01 pH ±1 digit
-
Hiệu
chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST. Tự nhận biết dung dịch; cảnh
báo thời gian hiệu chuẩn.
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC/(-30~ +130oC_ display)
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Tiêu
chuẩn chống bụi, chống nước: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA.
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 1000 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa
pH (code: 9625-10D), dung dịch chuẩn pH4/7/10, dung dịch ngâm điện cực 3.33M
KCl và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo pH/ ORP cầm tay
Model: D-72A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
pH/ mV/ oC
Đo pH:
-
Thang
đo: 0.00 đến 14.00 pH
-
Hiện
thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ
phân giải: 0.01 pH
-
Độ
lặp lại: ±0.01 pH ±1 digit
-
Hiệu
chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
-
Thang
đo: -2000 đến 2000mV
-
Độ
phân giải: 1mV
-
Độ
lặp lại: ±1mV ±1 digit
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 digit
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Tiêu
chuẩn chống bụi, chống nước: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA .
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 1000 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa
pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10, dung dịch ngâm điện
cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo pH/ ORP/ ION cầm tay
Model: D-73A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
pH/ mV/ ion/ oC
Đo pH:
-
Thang
đo: 0.00 đến 14.00 pH
-
Hiện
thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ
phân giải: 0.01 pH
-
Độ
lặp lại: ±0.01 pH ±1 digit
-
Đo mV (ORP):
-
Thang
đo: -2000 đến 2000mV
-
Độ
phân giải: 1mV
-
Độ
lặp lại: ±1mV ±1 digit
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC/(-30~ +130oC_ display)
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 digit
Đo ion:
-
Thang
đo: 0.00µg/L đến 999g/L
-
Độ
phân giải: 3- chữ số
-
Độ
lặp lại: ±0.5% F.S ±1 digit
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp
độ bảo vệ: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA .
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 500 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa
pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), dung dịch chuẩnpH4/7/10, dung dịch ngâm điện
cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo pH/ ORP/ COND cầm tay
Model: D-74A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
pH/ mV/ COND/ oC
Đo pH:
-
Thang
đo: 0.00 đến 14.00 pH
-
Hiện
thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ
phân giải: 0.01 pH
-
Độ
lặp lại: ±0.01 pH ±1 digit
-
Hiệu
chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
-
Thang
đo: -2000 đến 2000mV
-
Độ
phân giải: 1mV
-
Độ
lặp lại: ±1mV ±1 digit
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 digit
Đo độ dẫn điện (COND):
-
Thang
đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m
-
Độ
phân giải: 0.05% F.S
-
Độ
lặp lại: ±0.5% F.S ±1 digit
Đo độ mặn (Salinity):
-
Thang
đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 ppt)
-
Độ
phân giải: 0.01%/ 0.1 ppt
Điện trở suất:
-
Thang
đo: 0.000 Ω.m đến 2.000 MΩ.m
-
Độ
phân giải: 0.05% F.S
-
Độ
lặp lại: ±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
-
Thang
đo: 0.01mg/L đến 100g/L
-
Độ
phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp
độ bảo vệ: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA.
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 500 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa
pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), điện cực đo conductivity (code: 9382-10D),
dung dịch chuẩnpH4/7/10, dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/
111.9mS, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo pH/ ORP/ DO cầm tay
Model: D-75A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
pH/ mV/ DO/ oC
Đo pH:
-
Thang
đo: 0.00 đến 14.00 pH
-
Hiện
thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ
phân giải: 0.01 pH
-
Độ
lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
-
Hiệu
chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST
Đo mV (ORP):
-
Thang
đo: -2000 đến 2000mV
-
Độ
phân giải: 1mV
-
Độ
lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo DO:
-
Thang
đo: 0.00 đến 20.00mg/L
-
Độ
phân giải: 0.01 mg/L
-
Độ
lặp lại: ±0.1 mg/L±1chữ số
DO bão hòa:
-
Thang
đo: 0.0 đến 200.0%
-
Độ
phân giải: 0.1%
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp
độ bảo vệ: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 500 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 285g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực nhựa
pH 3 trong 1 (code: 9625-10D), điện cực đo conductivity (code: 9382-10D),
dung dịch chuẩnpH4/7/10 & dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl, điện cực DO
với cable 2m (code: 9551-20D) và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo COND/ Resistivity/
Salinity/ TDS cầm tay
Model: ES-71A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
COND/ Resistivity/ Salinity/ TDS/ oC
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo độ dẫn điện (COND):
-
Thang
đo:
0.0
µS/m đến 200.0 S/m
-
Độ
phân giải: 0.05% F.S
-
Độ
lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
Đo độ mặn (Salinity):
-
Thang
đo:
0.00
đến 4.00%
(0.0
đến 40.0 PPT)
-
Độ
phân giải: 0.01%/ 0.1PPT
Điện trở suất (Resistivity):
-
Thang
đo:
0.000Ω.m
đến 2.000MΩ.m
-
Độ
phân giải: 0.05% F.S
-
±0.5%
F.S ± 1 chữ số
Đo TDS:
-
Thang
đo:
0.01mg/L
đến 100g/L
Độ
phân giải: 0.01 mg/L
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp
độ bảo vệ: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 200 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực đo
conductivity (code: 9382-10D), dung dịch chuẩn conductivity 84µS/ 1413µS/
12.88mS/ 111.9mS, dung dịch ngâm điện cực 3.33M KCl và hướng dẫn sử dụng.
|
Máy đo DO cầm tay
Model: OM-71-2A-S
Thông số kỹ thuật:
-
Đo:
DO/ oC
Đo nhiệt độ:
-
Thang
đo: 0.0 đến 100oC
-
Độ
phân giải: 0.1oC
-
Độ
lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
Đo DO:
-
Thang
đo: 0.00 đến 20.00mg/L
-
Độ
phân giải: 0.01 mg/L
-
Độ
lặp lại: ±0.1 mg/L±1chữ số
-
Bù
nhiệt: 0 dến 40oC
DO bão hòa:
-
Thang
đo: 0.0 đến 200.0%
-
Độ
phân giải: 0.1%
Đặc điểm:
-
Màn
hình hiển thị: LCD
-
Bộ
nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
-
Có
khả năng bù nhiệt
-
Tự
động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp
độ bảo vệ: IP67
-
Môi
trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không ngưng tụ)
-
Nguồn:
Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/ 50-60Hz
-
Tuổi
thọ pin: khoảng 500 giờ
-
Kích
thước: 67x28x170 mm
-
Trọng
lượng: khoảng 270g
Cung cấp bao gồm: máy chính, Pin, điện cực DO với
cable 2m (code: 9551-20D) và hướng dẫn sử dụng.
|
XIN VUI LÒNG LIÊN
HỆ VỚI CHÚNG TÔI THEO ĐỊA CHỈ:
CÔNG TY CP PHÚ BẢO LONG
Số 18, đường P, KP. Panorama, P. Tân Phong, Q.7, Tp.HCM
Phụ trách sản phẩm : Cao Xuân Yến
Điện thoại: 0989 778 349/ 0915
778 349
Email : xuanyen611116@gmail.com
Website : http://www.pbl-tech.com
YM:
cxyen611116@yahoo.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét